Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
integrated circuit
['intigreitid'sə:kit]
|
danh từ
mạch tích hợp; vi mạch
Chuyên ngành Anh - Việt
integrated circuit
['intigreitid'sə:kit]
|
Kỹ thuật
mạch tích hợp
Tin học
mạnh tích hợp, vi mạch, IC Một mạch bán dẫn chứa nhiều transitor và các linh kiện điện tử khác. Đồng nghĩa với chip.
Từ điển Anh - Anh
integrated circuit
|

integrated circuit

integrated circuit (ĭnʹtĭ-grĀtĭd sûrʹkĭt) noun

Abbr. IC

A tiny slice or chip of material on which is etched or imprinted a complex of electronic components and their interconnections.

integrated circuitry noun