Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
I'm browned off with it
|
thành ngữ brown
(từ lóng) tôi chán ngấy cái đó rồi