Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hiệu suất
[hiệu suất]
|
danh từ
productivity; output; performance
Chuyên ngành Việt - Anh
hiệu suất
[hiệu suất]
|
Kỹ thuật
efficiency
Toán học
efficiency
Vật lý
efficiency
Xây dựng, Kiến trúc
efficiency
Từ điển Việt - Việt
hiệu suất
|
danh từ
kết quả lao động trong thời gian nhất định
người có trình độ, hiệu suất lao động cao hơn
tỉ số năng lượng hữu ích với tổng năng lượng mà máy hay hệ thống nhận được