Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hồi phục
[hồi phục]
|
to recover one's strength (after an illness); to be well again
Chuyên ngành Việt - Anh
hồi phục
[hồi phục]
|
Hoá học
restitution
Kỹ thuật
restitution
Vật lý
restitution
Từ điển Việt - Việt
hồi phục
|
động từ
trở lại như cũ
sức khoẻ dần hồi phục; hồi phục chức năng cho người tàn tật