Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
[hô]
|
to cry out; to exclaim
to protrude
His teeth protrude too far
Từ điển Việt - Việt
|
động từ
cất tiếng nói to
hô khẩu hiệu; hô đứng lại
tính từ
răng cửa nhô ra
răng hô