Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
Eastern Church
|

Eastern Church

Eastern Church noun

1. The church of the Byzantine Empire, including the patriarchates of Constantinople, Antioch, Alexandria, and Jerusalem.

2. The Eastern Orthodox Church.

3. Often Eastern church (ēʹstərn chûrch) A Uniat church.