Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ESP
[,i: es 'pi:]
|
viết tắt
Anh ngữ chuyên ngành ( English for Specific Purposes )
Tri giác ngoại cảm ( extra-sensory perception )
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ESP
|
ESP
ESP (n)
extra-sensory perception, clairvoyance, psychic powers, second sight, telepathy, fortune telling, palm reading, prophecy, soothsaying, divining