Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
doanh trại
[doanh trại]
|
billet; bivouac; quarters; barracks; garrison
Từ điển Việt - Việt
doanh trại
|
danh từ
nơi ở và làm việc của quân đội
tập trung quân tại các doanh trại mới