Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
diện tích
[diện tích]
|
area
To calculate the (surface) area of a room
This garden is 500 square meters in area; This garden has/covers an area of 500 square meters
Chuyên ngành Việt - Anh
diện tích
[diện tích]
|
Hoá học
areal
Kỹ thuật
area
Toán học
area
Vật lý
area
Xây dựng, Kiến trúc
area
Từ điển Việt - Việt
diện tích
|
danh từ
độ rộng của một bề mặt
diện tích vườn cây ăn trái
số chỉ rõ một mặt nào đó bằng bao nhiêu lần hình vuông đơn vị
4x11 mét là diện tích đất được phép xây nhà