Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
diễu binh
[diễu binh]
|
to march past; to parade
Từ điển Việt - Việt
diễu binh
|
động từ
quân đội, hàng ngũ chỉnh tề đi qua trước lễ đài hoặc trên đường phố, để biểu dương sức mạnh
diễu binh kỷ niệm ngày quốc khánh