Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
democrat
['deməkræt]
|
danh từ
người theo chế độ dân chủ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng viên Đảng Dân chủ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe ngựa chở hàng không mui ( (cũng) democrat wagon )
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
democrat
|
democrat
democrat (n)
egalitarian, populist, republican, social democrat, constitutionalist, moderate