Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
Data Transfer Rates
|
Tin học
Tốc dộ Dữ liệu Tốc độ truyền dữ liệu là độ đo lượng thông tin số có thể truyền qua một kênh trong một giây. Còn được gọi là thông suất (throughput). Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ truyền dữ liệu, như băng thông đường truyền, độ suy giảm, khoảng cách, môi trường truyền... Các yếu tố nầy được trình bày trong mục “Transmission Media, Methods and Equipment”. Tốc độ theo bit (bit rate) của một kênh truyền là số bit trên một giây có thể truyền qua kênh đó. Cáp Ethernet 10 Mbit/s có tốc độ gấp 10 lần so với đường truyền tốc độ 1 Mbit/s. Các hệ viễn thông và mạng như Ethernet có tốc độ bit xác định theo chuẩn để bảo đảm không vượt quá sức tải của thiết bị đang dùng. Yêu cầu về băng thông đối với các ứng dụng khác nhau được liệt kê dưới đây. Tốc độ được biểu diễn theo đơn vị bit/s, Kbit/s (ngàn bit trên giây), Mbit/s (triệu bit trên giây), và Gbit/s (tỉ bit trên giây). Ứng dụng Tốc độ Liên lạc cá nhân 300 đến 9600 bit/s hoặc cao hơn Gởi email 2400 đến 9600 bit/s hoặc cao hơn Chương trình điều khiển từ xa 9600 bit/s đến 56 Kbit/s Điện thoại số hóa 64000 bit/s Truy vấn CSDL Đến 1 Mbit/s Âm thanh số 1 đến 2 Mbit/s Truy cập ảnh 1 đến 8 Mbit/s Video nén 2 đến 10 Mbit/s Truyền dữ liệu trong y học Đến 50 Mbit/s Tài liệu ảnh 10 đến 100 Mbit/s Ảnh khoa học Đến 1 Gbit/s Video hoàn hảo 1 đến 2 Gbit/s Tốc độ truyền dữ liệu của các môi trường khác nhau được liệt kê dưới đây. Các kỹ thuật nén có thể làm tăng tốc độ trong nhiều trường hợp. Ví dụ, tốc độ modem có thể lên đến 1 Mbit./s trong một số môi trường, mặc dù tốc độ nầy không thể đạt được trên đa số máy tính dùng các cổng tuần tự kiểu cũ. Loại hình Tốc độ Kết nối qua modem 1200 đến 56000 bit/s Truyền tập tin qua cổng tuần tự 2000 bit/s T1 một phần (WAN) 64000 bit/s Cổng song song 300000 bit/s T1 1.544 Mbit/s ARCNET LAN 2.5 hoặc 20 Mbit/s Token ring LAN 4 hoặc 16 Mbit/s Ethernet LAN 10 hoặc 100 Mbit/s T3 44.184 Mbit/s HSSI (High-speed Serial Interface) 52 Mbit/s FDDI (Fiber Distributed Data Interface) 100 Mbit/s Fiber Channel 1 Gbit/s Gigabit Ethernet 1 Gbit/s SONET (Synchronous Optical Network) 51.9 Mbit/s đến 2.5 Gbit/s Tiềm năng SONET trong tương lai 13.2 Gbit/s TỪ MỤC LIÊN QUAN Bandwidth; Bandwidth on demand; Bandwidth reservation; Capacity; Channel; Circuit; Data Communication Concepts; Delay; Electromagnetic Spectrum; PPS (Packets per second); Signals; Throughput; và Transmission Media, Methods and Equipment