Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cricket
['krikit]
|
danh từ
(động vật học) con dế
(thể dục,thể thao) môn cri-kê
(thông tục) không thật thà, ăn gian
không có tinh thần thể thao
không quân tử
nội động từ
chơi crikê
Chuyên ngành Anh - Việt
cricket
['krikit]
|
Kỹ thuật
dế
Sinh học
dế