Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
courier
['kɔriə(r)]
|
danh từ
người đưa thư, người đưa tin tức
người được tuyển dụng để hướng dẫn những đoàn khách du lịch
Chuyên ngành Anh - Việt
courier
['kɔriə(r)]
|
Tin học
Kiểu chữ in độ rộng chữ cố định, thường có trong phông chữ cài sẵn của các máy in laser. Kiểu này tương tự như chữ của máy chữ văn phòng.