Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
Circassian
|

Circassian

Circassian (sər-kăshʹən, -kăshʹē-ən) noun

1. A native or inhabitant of Circassia.

2. The non-Indo-European language of the Circassians.

adjective

Of or relating to Circassia or its people, language, or culture.