Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
celestial
[si'lestjəl]
|
tính từ
thuộc về bầu trời
màu xanh da trời
có tính chất như thiên đàng; như thiên đàng
hạnh phúc như ở thiên đàng, hạnh phúc tuyệt vời
Chuyên ngành Anh - Việt
celestial
[si'lestjəl]
|
Kỹ thuật
(thuộc) thiên thể, vũ trụ, trời
Toán học
(thuộc) thiên thể, vũ trụ, trời
Vật lý
(thuộc) thiên thể, vũ trụ, trời
Từ điển Anh - Anh
celestial
|

celestial

celestial (sə-lĕsʹchəl) adjective

1. Of or relating to the sky or the heavens: Planets are celestial bodies.

2. Of or relating to heaven; divine: celestial beings.

3. Supremely good; sublime: celestial happiness.

4. Celestial Of or relating to the Chinese people or to the former Chinese Empire.

noun

A heavenly being; a god or angel.

[Middle English, from Old French, from Medieval Latin celestiālis, from Latin caelestis, from caelum, sky.]

celesʹtially adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
celestial
|
celestial
celestial (adj)
  • heavenly, holy, spiritual, godly, otherworldly, saintly
  • cosmic, astronomic, planetary, galactic, solar, lunar, extraterrestrial, space