Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
Camembert
|

Camembert

Camembert (kămʹəm-bâr) noun

A creamy, mold-ripened cheese that softens on the inside as it matures.

[French, after Camembert, a village of northwest France.]