Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
CPE (Customer Premises Equipment)
|
Tin học
CPE là thiết bị truyền thông cá nhân dùng để kết nối với mạng trong một tổ chức. Thiết bị CPE bao gồm các thiết bị PBX (private branch exchange), các đường điện thoại, hệ thống khóa, các thiết bị fax, modem, thiết bị xử lý tiếng nói, và thiết bị truyền video. Từ trước năm 1996, những nhà cung cấp dịch vụ truyền thông không được phép sản xuất, tiếp thị và bán các sản phẩm nầy, thay vào đó, quốc hội mở một thị trường về các sản phẩm truyền thông nhằm tăng tính cạnh tranh. Hiện nay, những công ty như AT&T có thể cung cấp một giải pháp toàn diện cho mạng diện rộng cho người dùng với những thiết bị chuyên dụng và các dịch vụ truy cập từ xa. Từ mục liên quan PBX (Private Branche Exchange); Telecommunications and Telephone Systems; và Voice/Data Networks.