Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
công suất
[công suất]
|
power (of motor); output capacity; capacity
Chuyên ngành Việt - Anh
công suất
[công suất]
|
Sinh học
power
Vật lý
power
Xây dựng, Kiến trúc
power
Từ điển Việt - Việt
công suất
|
danh từ
công sản xuất hoặc tiêu thụ trong một thời gian
khả năng của máy móc, thiết bị làm ra một khối lượng sản phẩm nhất định
chạy hết công suất