Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bờ
[bờ]
|
danh từ
shore, bank, edge, rim, limit, border
to go ashore at port
a town on the seashore, a seaside town
you don't know where the limit are; not clear, vague, unprecise, imprecise, indefinite
fat and adequately watered fields
there are fat and adequately watered fields over there, so a high yield is no problem
hedge, fence, wall
Chuyên ngành Việt - Anh
bờ
[bờ]
|
Kỹ thuật
waterside
Từ điển Việt - Việt
bờ
|
danh từ
dải đất giáp với mặt nước hoặc để ngăn giữ nước
bờ sông; bờ đê; đắp đập be bờ
hàng cây dày hoặc vật xây dựng quanh một khoảng đất
bờ rào mồng tơi; bờ tường
chỗ nhô cao bao quanh một khoảng lõm
bờ vết thương