Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
Bhutanese
|

Bhutanese

Bhutanese (btə-nēzʹ, -nēsʹ) adjective

Of or relating to Bhutan or its people, language, or culture.

noun

plural Bhutanese

1. A native or inhabitant of Bhutan.

2. The Sino-Tibetan language of Bhutan.