Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
BOF
|

BOF

BOF (B`O-F, bof) noun

Acronym for Birds of a Feather. Meetings of special interest groups at trade shows, conferences, and conventions. BOF sessions provide an opportunity for people working on the same technology at different companies or research institutions to meet and exchange their experiences.

See beginning-of-file.