Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
BHT
|

BHT

BHT (āch-tēʹ) noun

A crystalline phenolic antioxidant, C15H24O, used to preserve fats and oils, especially in foods.

[b(utylated) h(ydroxy)t(oluene).]