Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
BCNF
|

BCNF

BCNF (B`C-N-F) noun

Acronym for Boyce-Codd normal form.

See normal form.