Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
auntie
['ɑ:nti]
|
danh từ
(thông tục) dì, cô
Từ điển Anh - Anh
auntie
|

auntie

auntie also aunty (ănʹtē, änʹ-) noun

plural aunties

Informal.

Aunt.