Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
Asian
['ei∫n, 'eiʒn]
|
danh từ
người châu á
tính từ
(thuộc) châu á
Từ điển Anh - Anh
Asian
|

Asian

Asian (āʹzhən, āʹshən) adjective

Abbr. As.

Of or relating to Asia or its peoples, languages, or cultures.

noun

1. A native or inhabitant of Asia.

2. A person of Asian descent.

Usage Note: The term Asian is now preferred for persons of South and East Asian ancestry (Indians, Southeast Asians, Chinese, Koreans, Japanese, Indonesians, Filipinos, and others) in place of the term Oriental, an older usage that denotes some of these groups. Oriental has been objected to on two grounds: because it suggests racial, rather than cultural identity, and because it identifies the place of origin in terms of its location relative to the West (i.e., "from the East"), rather than in absolute terms.