Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
Aaron
|

Aaron

Aaron (ârʹən, ărʹ-)

In the Old Testament, the elder brother of Moses who helped lead the Hebrews out of Egypt.