Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
8087
|
Tin học
8087
Bộ đồng xử lý toán học (hoặc dấu chấm động) do hãng Intel chế tạo để dùng với các bộ vi xử lý 8086 / 8088 và 80186 / 80188. Với các tốc độ ở mức 5 MHz, 8 MHz và 10 MHz, và nếu như có phần mềm ứng dụng hỗ trợ, bộ 8087 này sẽ cải tiến đáng kể khả năng vận hành của máy tính nhờ đưa ra các chỉ lệnh số học, lượng giác, hàm mũ và logarit để trình ứng dụng sử dụng (các chỉ lệnh không có trong bộ lệnh 8086 / 8088 và 80186 / 80188). Nếu được dùng, các chỉ lệnh bổ sung này sẽ được bộ 8087 thi hành, nhờ đó giải phóng bộ vi xử lý chính để nó thực hiện các công việc khác. 8087 có khả năng xử lý các số nguyên 16 -, 32 -, 64 -bit; các số dấu chấm động 32 -, 64 -, và 80 -bit; và các toán hạng BDC ( binary coded decimal - số thập phân mã hoá nhị phân) 18 -ký số. Bộ này phù hợp với tiêu chuẩn đề xuất IEEE 754, dành cho số học dấu chấm động nhị phân. Xem thêm floating-point processor