Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
8-bit, 16-bit, 32-bit, 64-bit
|
Tin học
8-bit, 16-bit, 32-bit, 64-bit
Một chỉ định dùng để mô tả một số kiểu thiết kế kênh của máy vi tính, chẳng hạn như Kiến trúc vi kênh ( Micro Chanel Architecture ) của hãng IBM . Kiến trúc này bao gồm một hoặc nhiều bus dữ liệu 32 -bit có bổ sung các tuyến dữ liệu 16 -bit và 8 -bit. Với các adaptor video, một chỉ định chiều rộng của lộ trình dữ liệu và cũng là số lượng tối đa các màu mà adapter có thể hiển thị. Ví dụ, một adaptor video 8 -bit có khả năng hiển thị tới 256 màu, một adaptor video 16 -bit có thể hiển thị tới 65000 màu, và một adaptor video 24 -bit có thể hiển thị tới 16 triệu màu (một adaptor video 24 -bit có lộ trình dữ liệu cỡ 32 bit, mặc dù 8 bit phía trên không được trực tiếp dùng để phát sinh màu). Xem thêm 8-bit machine , 32-bit machine , 64-bit machine , alpha chanel