Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ủng
[ủng]
|
wellington boots
Từ điển Việt - Việt
ủng
|
danh từ
giày cổ cao, mũi cong thời xưa
giày cao-su cổ cao dùng đi trong nước, lội bùn
tính từ
quả chín nhũn và có mùi
cam để lâu bị ủng
da có màu của ốm yếu, bệnh hoạn
da ủng