Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ống tiền
[ống tiền]
|
Bamboo pipe saving bank
piggy bank
Từ điển Việt - Việt
ống tiền
|
danh từ
đoạn thân tre có một khe hở bỏ tiền vào để dành
gần đến tết, con bé bổ ống tiền mua áo mới