Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ọc ọc
[ọc ọc]
|
to gurgle; to knock
Từ điển Việt - Việt
ọc ọc
|
trạng từ
tiếng nước chảy không liên tục từ vật chứa hẹp miệng