Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đi tu
[đi tu]
|
to take holy orders; to become a monk/nun; to take the veil; to go into the Church
Từ điển Việt - Việt
đi tu
|
động từ
bỏ cuộc sống bình thường để tu hành theo một tôn giáo
xuống tóc đi tu