Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đi lính
[đi lính]
|
to join the army/ranks; to go into the army; to serve in the army; to bear arms; to join up; to go soldiering
Từ điển Việt - Việt
đi lính
|
động từ
tham gia lực lượng vũ trang; (từ cũ) tòng quân
thanh niên đến mười tám tuổi đều đi lính