Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
điều ong tiếng ve
[điều ong tiếng ve]
|
spread a bad rumour; circulate malicious rumours; a great deal of talks and scandals
Từ điển Việt - Việt
điều ong tiếng ve
|
những lời bàn tán, chê bai của dư luận
sống cùng một tập thể không sao tránh được điều ong tiếng ve