Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
điều giải
[điều giải]
|
to mediate; to act as mediator
Từ điển Việt - Việt
điều giải
|
động từ
hoà giải
đứng ra điều giải mâu thuẫn giữa hai gia đình