Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
điếu ống
[điếu ống]
|
hookah; hubble-bubble; narghile
Từ điển Việt - Việt
điếu ống
|
danh từ
điếu hút thuốc lào hình trụ, có xe dài và cong bằng trúc
thời trước, điếu ống được dùng trong các gia đình quyền quý