Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
điếc lác
[điếc lác]
|
(nói chung) deaf
Từ điển Việt - Việt
điếc lác
|
tính từ
điếc, nói chung
ông lão điếc lác lẩm bẩm một mình