Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đứt
[đứt]
|
động từ
to break; to give away ; to cut
Chuyên ngành Việt - Anh
đứt
[đứt]
|
Hoá học
rupture
Từ điển Việt - Việt
đứt
|
động từ
rời thành đoạn
sợi dây phơi bị đứt
bị vật sắc cắt vào
đứt tay chảy máu
không tiếp tục nữa
cắt đứt tình vợ chồng
Parts of speech
dứt khoát
bán đứt chiếc xe