Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đờm
[đờm]
|
sputum; phlegm
Chuyên ngành Việt - Anh
đờm
[đờm]
|
Sinh học
phlegm
Từ điển Việt - Việt
đờm
|
danh từ
chất nhờn do khí quản và phổi bị bệnh tiết ra
uống thuốc tan đờm