Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
độc vận
[độc vận]
|
Monorhymed.
A monorhymed poem
Từ điển Việt - Việt
độc vận
|
tính từ
cả bài văn hoặc bài thơ chỉ có một vần
cao hứng, ông cụ đọc vài câu thơ độc vận