Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đổi mới
[đổi mới]
|
to innovate; to renovate
revival; perestroika
Từ điển Việt - Việt
đổi mới
|
động từ
thay từ cũ sang mới
đổi mới cách làm việc; trong công cuộc đổi mới, kinh tế ngày càng phát triển