Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
địa chủ
[địa chủ]
|
landlord; landlady; landowner
Từ điển Việt - Việt
địa chủ
|
danh từ
người chiếm nhiều ruộng đất, sống bằng cách bóc lột tô
đấu tranh đánh đổ giai cấp địa chủ