Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
địa cầu
[địa cầu]
|
(terrestrial) globe; earth
Chuyên ngành Việt - Anh
địa cầu
[địa cầu]
|
Vật lý
terrestrial globe
Xây dựng, Kiến trúc
terrestrial globe
Từ điển Việt - Việt
địa cầu
|
danh từ
trái đất
địa cầu chúng ta có một nền văn minh tiến bộ
mô hình trái đất để giảng dạy địa lý