Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đỉnh cao
[đỉnh cao]
|
pinnacle; peak
Pinnacle of fame
Chuyên ngành Việt - Anh
đỉnh cao
[đỉnh cao]
|
Hoá học
climax
Từ điển Việt - Việt
đỉnh cao
|
danh từ
điểm, phần cao nhất
đỉnh cao sự nghiệp; năng suất đạt tới những đỉnh cao mới