Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đệm
[đệm]
|
buffer
Chuyên ngành Việt - Anh
đệm
[đệm]
|
Hoá học
cushion
Kỹ thuật
patch piece
Tin học
pad
Từ điển Việt - Việt
đệm
|
danh từ
đồ dùng bằng chất mềm, xốp để nằm, ngồi cho êm
ghế đệm; giường đệm
động từ
chêm thêm vào giữa để giảm bớt cọ xát
đệm rơm vào rổ trứng
đưa nhạc cụ phụ thêm vào với người biểu diễn
đệm đàn cho ca sĩ
thêm một chất khác vào
chăn bông đệm quế
đặt chen vào giữa
họ bố là Phạm đệm họ Nguyễn của mẹ vào giữa