Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
để bụng
[để bụng]
|
cũng như 4để lòng Have (something) in one's mind
Từ điển Việt - Việt
để bụng
|
động từ
giữ trong ý nghĩ, không nói ra
buồn để bụng
ghi nhớ những sai sót nhỏ một cách cố chấp
tính hay để bụng