Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đền mạng
[đền mạng]
|
Pay retributive compensation for a murder
Từ điển Việt - Việt
đền mạng
|
động từ
chịu chết vì can tội giết người
giết người thì phải đền mạng