Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đặt cọc
[đặt cọc]
|
to pay a deposit; to deposit
To leave 300 francs as a deposit on a colour television; to leave a deposit of 300 francs on a colour television; to leave a 300-franc deposit on a colour television
Từ điển Việt - Việt
đặt cọc
|
động từ
đưa trước một số tiền để làm tin trong mua bán, đổi chác
đặt cọc thuê nhà; đặt cọc thế chân sáu tháng