Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đặc ân
[đặc ân]
|
Special favour, special privilege
Từ điển Việt - Việt
đặc ân
|
danh từ
ơn huệ đặc biệt
thỉnh cầu đặc ân; đặc ân cha mẹ